Methylphenidate

Không tìm thấy kết quả Methylphenidate

Bài viết tương tự

English version Methylphenidate


Methylphenidate

IUPHAR/BPS
Nguy cơ gây nghiện Moderate
ChEBI
Khối lượng phân tử 233.31 g/mol
Điểm sôi 136 °C (277 °F) [2]
MedlinePlus a682188
Chu kỳ bán rã sinh học 2–3 hours[1]
Mẫu 3D (Jmol)
PubChem CID
AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
ChemSpider
Giấy phép
DrugBank
Bài tiết Urine (90%)
KEGG
ChEMBL
Tên thương mại Ritalin, Concerta, Aptensio, Biphentin, Daytrana, Equasym, Medikinet, Metadate, Methylin, QuilliChew, Quillivant
Số đăng ký CAS
Dược đồ sử dụng Oral, insufflation, intravenous, transdermal
Tình trạng pháp lý
Công thức hóa học C14H19NO2
Định danh thành phần duy nhất
ECHA InfoCard 100.003.662
Liên kết protein huyết tương 10–33%
Chuyển hóa dược phẩm Gan (80%) mostly CES1A1-mediated
Danh mục cho thai kỳ
  • AU: B3
  • US: C (Rủi ro không bị loại trừ)
    Điểm nóng chảy 74 °C (165 °F) [2]
    Nguy cơ lệ thuộc Physical: None
    Psychological: Moderate
    Mã ATC code
    Sinh khả dụng ~30% (range: 11–52%)