Merindad_de_Sotoscueva
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09568 |
• Tổng cộng | 516 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,4/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Merindad de Sotoscueva |
Merindad_de_Sotoscueva
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 09568 |
• Tổng cộng | 516 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Burgos |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,4/km2 (90/mi2) |
Đô thị | Merindad de Sotoscueva |
Thực đơn
Merindad_de_SotoscuevaLiên quan
Mering Meringa Merinizzata Italiana Merindad de Valdeporres Merindad de Río Ubierna Meringium bontocense Meringium ovatum Meringium foersteri Merine Meringium secundumTài liệu tham khảo
WikiPedia: Merindad_de_Sotoscueva