Mengabril
Thủ phủ | Mengabril |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06413 |
Độ cao | 253 m (830 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 442 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,0/km2 (300/mi2) |
Đô thị | Mengabril |