Membrío
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10580 |
• Tổng cộng | 880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Membrío |
Membrío
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 10580 |
• Tổng cộng | 880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,3/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Membrío |
Thực đơn
MembríoLiên quan
Membrío Membrolles Membrilla Membrillera Membribe de la SierraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Membrío http://www.pueblos-espana.org/extremadura/caceres/... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...