Mashivka_(huyện)
Thủ phủ | Mashivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 22.894 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mashivka_(huyện)
Thủ phủ | Mashivka |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 22.894 |
Tỉnh | tỉnh Poltava |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Mashivka_(huyện)Liên quan
Mashima Hiro Mashin Sentai Kiramager Mashimaro Mashimo leleupi Mashiki, Kumamoto Mashike, Hokkaidō Mashimo Satoshi Mashivka (huyện) Mashigadde, Sirsi MashikTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mashivka_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...