Marzales
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47133 |
• Tổng cộng | 64 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,3/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Marzales |
Marzales
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 47133 |
• Tổng cộng | 64 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Valladolid |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 5,3/km2 (140/mi2) |
Đô thị | Marzales |
Thực đơn
MarzalesLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Marzales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...