Manresa
Tọa độ | 41°43′35″B 1°49′45″Đ / 41,72639°B 1,82917°Đ / 41.72639; 1.82917Tọa độ: 41°43′35″B 1°49′45″Đ / 41,72639°B 1,82917°Đ / 41.72639; 1.82917 |
---|---|
• Thị trưởng | Josep Camprubí i Duocastella (PSC) |
Mã bưu chính | 08241, 08242, 08243 |
Trang web | Ajuntament de Manresa |
Quận (comarca) | Bages |
Độ cao | 250 m (820 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 76,044 |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Barcelona |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | Manresano, -ana |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,83/km2 (470/mi2) |
• Đất liền | 41,66 km2 (1,609 mi2) |