Madrigalejo
Thủ phủ | Madrigalejo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10110 |
Độ cao | 294 m (965 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.075 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 20,5/km2 (530/mi2) |
Đô thị | Madrigalejo |