Měkynec
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihočeský |
Huyện | Strakonice |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536415 |
Měkynec
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
---|---|
Vùng | Jihočeský |
Huyện | Strakonice |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536415 |
Thực đơn
MěkynecLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Měkynec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...