Lỗ_Văn_công_(Chiến_Quốc)
Kế nhiệm | Lỗ Khoảnh công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Bình công | ||||
Trị vì | 302 TCN - 280 TCN | ||||
Mất | 280 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Khoảnh công | ||||
Thân phụ | Lỗ Bình công |