Lỗ_Cung_công
Kế nhiệm | Lỗ Khang công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Mục công | ||||
Trị vì | 382 TCN - 353 TCN | ||||
Mất | 353 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Khang công | ||||
Thân phụ | Lỗ Mục công |