Lưu_huỳnh_monoxide
Lưu_huỳnh_monoxide

Lưu_huỳnh_monoxide

Sulfur monoxide[cần dẫn nguồn]Oxidosulfur[1]13827-32-2114845sulfur+monoxide45822ảnh1/OS/c1-27577656666SO48,0634 g/molKhí không màuPhản ứng0,1555,01 kJ mol−1221,94 J K−1 mol−1Lưu huỳnh monoxit là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học SO. Nó chỉ được tìm thấy dưới dạng pha loãng. Khi cô đọng, nó chuyển thành S2O2 (đisulfur dioxide). Nó đã được phát hiện trong không gian nhưng hiếm khi gặp ở trạng thái tinh khiết.

Lưu_huỳnh_monoxide

Tham chiếu Beilstein

7577656

Số CAS

13827-32-2

ChEBI

45822

InChI

1/OS/c1-2

MeSH

sulfur+monoxide

SMILES O=S
Khối lượng mol

48,0634 g/mol

Tên hệ thống

Oxidosulfur[1]

Công thức phân tử

SO

Danh pháp IUPAC

Sulfur monoxide[cần dẫn nguồn]

log P

0,155

Ảnh Jmol-3D

ảnh

PubChem

114845

Độ hòa tan trong nước

Phản ứng

Bề ngoài

Khí không màu

Entropy mol tiêu chuẩn So298

221,94 J K−1 mol−1

Entanpi hình thành ΔfHo298

5,01 kJ mol−1

Tham chiếu Gmelin

666

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lưu_huỳnh_monoxide http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=O%3... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1021%2Fja00784a049 //dx.doi.org/10.1021%2Fja072044e //dx.doi.org/10.1063%2F1.1681015 //dx.doi.org/10.1366%2F0003702944029901 http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE... https://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=45...