Lưu_Gia_(Lương_vương)
Kế nhiệm | Lương vương Lưu Lập | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tiền nhiệm | Lương Di vương Lưu Toại | ||||
Trị vì | 39 TCN-24 TCN | ||||
Chánh quyền | Nước Lương/Nhà Hán | ||||
Tước hiệu | Lương vương | ||||
Sinh | Trung Quốc |
||||
Mất | 24 TCN Huy Dương, Hà Nam, Trung Quốc |
||||
Tên đầy đủThụy hiệu |
|
||||
Hậu duệ | Lưu Lập | ||||
Thân phụ | Lương Di vương Lưu Toại |