Lębork
Thành phố kết nghĩa | Gummersbach, Dudelange |
---|---|
Độ cao cực tiểu | 17 m (56 ft) |
Voivodeship | Bản mẫu:Country data Pomeranian Voivodeship |
• Mayor | Witold Namyślak |
Gmina | Lębork (urban gmina) |
Postal code | 84–300 to 84–310 |
County | Lębork County |
Trang web | http://www.lebork.pl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 35.069 |
Độ cao cực đại | 46 m (151 ft) |
Mã điện thoại | +48 59 |
Country | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Car plates | GLE |
Town rights | 1341 |
• Mật độ | 20/km2 (51/mi2) |