Lý_Thần_phi_(Tống_Chân_Tông)
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Thân mẫu | Đổng thị | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Tước hiệu | [Sùng Dương huyện quân; 崇暘縣君] [Tài nhân; 才人] [Uyển nghi; 婉儀] [Thuận dung; 顺容] [Thần phi; 宸妃] [Hoàng thái hậu; 皇太后] (truy phong) |
||
Sinh | 987 Hàng Châu |
||
Phối ngẫu | Tống Chân Tông Triệu Hằng |
||
Mất | 1032 Khai Phong |
||
An táng | Vĩnh Định lăng (永定陵) | ||
Thân phụ | Lý Nhân Đức |