Létavértes
Thành phố kết nghĩa | Sacueni |
---|---|
• Tổng cộng | 7.119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Derecske-Létavértesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 61/km2 (160/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Létavértes
Thành phố kết nghĩa | Sacueni |
---|---|
• Tổng cộng | 7.119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Derecske-Létavértesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 61/km2 (160/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
LétavértesLiên quan
LétavértesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Létavértes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...