Lurtotecan
Lurtotecan

Lurtotecan

O=C2OCC=1C(=O)N6/C(=C\C=1[C@@]2(O)CC)c5nc4cc3OCCOc3cc4c(c5C6)CN7CCN(C)CC7Lurtotecan là một chất tương tự bán tổng hợp của camptothecin với hoạt tính chống ung thư. Liposomal lurtotecan đã được thử nghiệm lâm sàng như là một phương pháp điều trị ung thư buồng trứng kháng topotecan,[1] nhưng đã bị ngưng lại.[2]

Lurtotecan

Số CAS 149882-10-0
InChI
đầy đủ
  • 1/C28H30N4O6/c1-3-28(35)20-11-22-25-18(14-32(22)26(33)19(20)15-38-27(28)34)17(13-31-6-4-30(2)5-7-31)16-10-23-24(12-21(16)29-25)37-9-8-36-23/h10-12,35H,3-9,13-15H2,1-2H3/t28-/m0/s1
Điểm sôi
SMILES
đầy đủ
  • O=C2OCC=1C(=O)N6/C(=C\C=1[C@@]2(O)CC)c5nc4cc3OCCOc3cc4c(c5C6)CN7CCN(C)CC7

Khối lượng mol 518.561 g/mol
Công thức phân tử C28H30N4O6
Danh pháp IUPAC (8S)-8-Ethyl-8-hydroxy-15-[(4-methyl-1-piperazinyl)methyl]-2,3-dihydro-11H-[1,4]dioxino[2,3-g]pyrano[3',4':6,7]indolizino[1,2-b]quinoline-9,12(8H,14H)-dione
Điểm nóng chảy
Ảnh Jmol-3D ảnh
PubChem 60956