Lubaczów
Thành phố kết nghĩa | Érd, Tostedt, Terebovlia |
---|---|
Huyện | Lubaczowski |
• Tổng cộng | 12.374 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 481/km2 (1,250/mi2) |
Lubaczów
Thành phố kết nghĩa | Érd, Tostedt, Terebovlia |
---|---|
Huyện | Lubaczowski |
• Tổng cộng | 12.374 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Podkarpackie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 180901 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 481/km2 (1,250/mi2) |
Thực đơn
LubaczówLiên quan
Lubaczów Lubaczówka LubaczowskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lubaczów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm