Lles de Cerdanya
Tọa độ | 42°23′32″B 1°41′17″Đ / 42,39222°B 1,68806°Đ / 42.39222; 1.68806 |
---|---|
• Thị trưởng | Lídia Brugulat i Visa |
Mã bưu chính | 25726 |
Độ cao | 1,471 m (4,826 ft) |
Quận (comarca) | Baja Cerdaña |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 5 |
Tỉnh | Lleida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | llesenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 101,51 km2 (3,919 mi2) |