Llasa

Không tìm thấy kết quả Llasa

Bài viết tương tự

English version Llasa


Llasa

• Kiểu Địa cấp thị
Thành phố kết nghĩa Beit Shemesh, Elista
• Bí thư Thành ủy Che Dalha
• Địa cấp thị 902.500[1]
• Thị trưởng Zhang Tingqing
Mã bưu chính 850000
Trang web www.lasa.gov.cn
• Đô thị 53 km2 (20 mi2)
Tiền tố biển số xe 藏A
Độ cao 4.200 m (13,800 ft)
Mã điện thoại 891
Quốc gia Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
Múi giờ Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8)
Khu tự trị Tây Tạng
Mã ISO 3166 CN-XZ-01
• Mật độ 30,8/km2 (800/mi2)