Linhares
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 117.624 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Linhares |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 33,59/km2 (87,0/mi2) |
Linhares
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 117.624 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Linhares |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 33,59/km2 (87,0/mi2) |
Thực đơn
LinharesLiên quan
Linhares Linhares (tiểu vùng) Linares, Tây Ban Nha Linares de la Sierra Linares de Riofrío Linares Linares (tỉnh) Linares de MoraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Linhares http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...