Limassol
Thành phố kết nghĩa | Patras |
---|---|
• Thành phố | 101.000[1] |
Mã bưu chính | 3010 hoặc 3150 |
Trang web | www.limassolmunicipal.com.cy |
• Đô thị | 160.000[2] |
• Mùa hè (DST) | Eastern European Summer Time (UTC+3) |
Mã điện thoại | 357 25 |
Country | Cyprus |
Múi giờ | Giờ Đông Âu (UTC+2) |
Districts of Cyprus | Quận Limassol |
• thị trưởng | Andreas Christou |