Laperdiguera
Thủ phủ | Laperdiguera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 103 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,4/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Laperdiguera |
Laperdiguera
Thủ phủ | Laperdiguera |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 22126 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 103 |
Tỉnh | Huesca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 9,4/km2 (240/mi2) |
Đô thị | Laperdiguera |
Thực đơn
LaperdigueraLiên quan
Laperrière-sur-Saône Laperche Laperdiguera Laperousea quindecimpunctata Laperousea Laperousea blattifera La Perche La Perla La Perrière, Orne La PéruseTài liệu tham khảo
WikiPedia: Laperdiguera //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...