Langhorne,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Bucks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.622 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Langhorne,_Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Bucks |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 1.622 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Langhorne,_PennsylvaniaLiên quan
Langhe Langhirano Langhorne, Pennsylvania Langhorne Manor, Pennsylvania Langhagen Làng Hới Làng Hanok Jeonju Lăng Hoàng gia Làng hoa Hạ Lũng Làng Hanok BukchonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Langhorne,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...