Lajosmizse
• Tổng cộng | 11.140 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Lajosmizse
• Tổng cộng | 11.140 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
LajosmizseLiên quan
LajosmizseTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lajosmizse http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...