Labyrinthodontia
Labyrinthodontia

Labyrinthodontia

Labyrinthodontia (Tiếng Hy Lạp nghĩa là "răng mê cung") là một phân lớp lưỡng cư tuyệt chủng, bao gồm một số loài động vật chiếm ưu thế vào cuối đại Cổ sinh và đầu đại Trung sinh (khoảng 360 đến 150 triệu năm trước). Nhóm này phát triển từ cá vây thùykỷ Devon và là tổ tiên của tất cả động vật có xương sống bốn chân (Tetrapoda) còn sinh tồn. Như vậy nó tạo thành một cấp tiến hóa (một nhóm cận ngành) hơn là một nhóm tự nhiên (một nhánh).Vì Labyrinthodontia không tạo thành một nhóm đơn ngành, nhiều nhà nghiên cứu hiện đại đã từ bỏ thuật ngữ này. Tuy nhiên, một số vẫn tiếp tục sử dụng nhóm này trong phân loại của họ, ít nhất là không chính thức, trong khi chờ nghiên cứu chi tiết hơn về các mối quan hệ của chúng.[1]