La_Haba
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06714 |
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Tổng cộng | 1.441 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,6/km2 (430/mi2) |
Đô thị | La Haba |
La_Haba
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
---|---|
Mã bưu chính | 06714 |
Độ cao | 305 m (1,001 ft) |
• Tổng cộng | 1.441 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,6/km2 (430/mi2) |
Đô thị | La Haba |
Thực đơn
La_HabaLiên quan
La Haba La Habana La Habana (tỉnh) La Habana Cổ La Habra, California La Rabatelière La Chabanne La Cabanasse Lâm Hà, Bayan NurTài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Haba //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...