Kỷ_Vũ_công
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Kỷ Tĩnh công | ||
Chính quyền | nước Kỷ | ||
Tiền nhiệm | Kỷ bá Mỗi Vong | ||
Hậu duệHậu duệ |
|
||
Trị vì | 750 TCN - 704 TCN | ||
Mất | 704 TCN Trung Quốc |
||
Thân phụ | Kỷ Mưu Thú công |