Kẽm_sulfat
Kẽm_sulfat

Kẽm_sulfat

[Zn+2].[O-]S([O-])(=O)=OKẽm sulfat là một hợp chất vô cơ và là chất bổ sung trong chế độ ăn uống. Là một chất bổ sung nó được sử dụng để điều trị chứng thiếu kẽm và ngăn ngừa các triệu chứng ở những người có nguy cơ cao.[3] Tác dụng phụ có thể bao gồm đau bụng dưới, nôn mửa, đau đầu, và mệt mỏi.[4]Nó có công thức hóa học ZnSO4  và có 3 muối ngậm nước. Nó được biết đến như là "vitriol trắng". Tất cả các dạng muối ngậm nước khác nhau đều là chất rắn không màu. Dạng muối ngậm 7 phân tử nước là dạng thường gặp nhất.[5]Trước đây Trung Quốc là nhà sản xuất lớn nhất thế giới về Kẽm Sunfat và các dạng của chúng. Từ năm 2020, tại Việt Nam đã có thêm một nhà sản xuất mới, với thương hiệu TNP ZINCO, sản phẩm chính là Muối kẽm sunfat ngậm 7 phân tử nước, có độ tinh khiết 98% min với hàm lượng Zn 22.3% min. Thông tin nhà cung cấp có thể truy cập https://tnpimexco.com

Kẽm_sulfat

Số CAS 7733-02-0
Cation khác Cadmium sulfat
Manganese sulfat
ChEBI 35176
InChI
đầy đủ
  • 1/H2O4S.Zn/c1-5(2,3)4;/h(H2,1,2,3,4);/q;+2/p-2
Điểm sôi 740 °C (1.010 K; 1.360 °F) (khan)
280 °C, phân hủy (ngậm 7 nước)
Công thức phân tử ZnSO4
Điểm bắt lửa Không bắt lửa
Danh pháp IUPAC Zinc sulfate
Khối lượng riêng 3.54 g/cm3 (khan)
2.072 g/cm3 (ngậm 6 nước)
Phân loại của EU Harmful (Xn)
Nguy hiểm cho môi trường (N)
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 57.7 g/100 mL, anhydrous (20 °C) (In aqueous solutions with a pH < 5)[1]
PubChem 24424
Chỉ dẫn R R22, R41, R50/53
Bề ngoài bột trắng
Chiết suất (nD) 1.658 (khan), 1.4357 (ngậm 7 nước)
Chỉ dẫn S S2, S22, S26, S39, Bản mẫu:S46, S60, S61
Độ hòa tan alcohols
Mùi không mùi
Entanpihình thành ΔfHo298 −983 kJ·mol−1[2]
Số RTECS ZH5260000
SMILES
đầy đủ
  • [Zn+2].[O-]S([O-])(=O)=O

Khối lượng mol 161.47 g/mol (khan)
179.47 g/mol (ngậm 1 nước)
287.53 g/mol (ngậm 7 nước)
Điểm nóng chảy 680 °C (953 K; 1.256 °F) phân hủy (khan)
100 °C (ngậm 7 nước)
70 °C, phân hủy (ngậm 6 nước)
MagSus −45.0·10−6 cm3/mol
Entropy mol tiêu chuẩn So298 120 J·mol−1·K−1[2]
Tên khác White vitriol
Goslarite
Số EINECS 231-793-3
Hợp chất liên quan Copper(II) sulfat