Kırıklar,_Safranbolu
Huyện | Safranbolu |
---|---|
Mã bưu chính | 78600 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 109 người |
Tỉnh | Karabük |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kırıklar,_Safranbolu
Huyện | Safranbolu |
---|---|
Mã bưu chính | 78600 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 109 người |
Tỉnh | Karabük |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kırıklar,_SafranboluLiên quan
Kırıkkale Kırıkkale (tỉnh) Kırıkhan Kırıkçalı, İslahiye Kırıktaş, Refahiye Kırklar, Buca Kırıklı, Gümüşhane Kırık, Solhan Kırıkdere, Kemah Kırık, İspirTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kırıklar,_Safranbolu http://archive.is/SIcX