Kömörő
• Tổng cộng | 534 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Kömörő
• Tổng cộng | 534 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
KömörőLiên quan
Kömörő Komoro, Nagano Komorovice Komorowo, Hạt Koszalin Komoró Komorowo, Piski Komorowo, Hạt Stargard Komorówko, Tỉnh West Pomeranian Komorowo, Hạt Łobez Komuro MakoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kömörő http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...