Kwail
• Romaja quốc ngữ | Gwail-gun |
---|---|
• McCune–Reischauer | Kwail kun |
• Tổng cộng | 89,895 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 과일군 |
Kwail
• Romaja quốc ngữ | Gwail-gun |
---|---|
• McCune–Reischauer | Kwail kun |
• Tổng cộng | 89,895 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 과일군 |
Thực đơn
KwailLiên quan
Kwail Kailash Satyarthi Kailash Purryag Kwaluseni Kwale (hạt) Kailali (huyện) Kailaras Khailar Kailashahar KraillingTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kwail http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...