Kuyumcular,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 282 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Kuyumcular,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 282 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Kuyumcular,_TürkoğluLiên quan
Kuyumcuköy, Çubuk Kuyumcutekke, Beypazarı Kuyumcuoğlu, Asarcık Kuyumcu, Yozgat Kuyumcu, Vezirköprü Kuyumcusaray, Alaca Kuyumcu, Laçin Kuyumcular, Türkoğlu Kuyumcu, Burhaniye Kuyumculu, KarasuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuyumcular,_Türkoğlu http://archive.is/QdMG