Kuwada_Shinichiro
2014 | Nakhon Ratchasima |
---|---|
2005-2010 | Sanfrecce Hiroshima |
Ngày sinh | 6 tháng 12, 1986 (34 tuổi) |
Tên đầy đủ | Shinichiro Kuwada |
Năm | Đội |
2011-2013 | Fagiano Okayama |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản |
Kuwada_Shinichiro
2014 | Nakhon Ratchasima |
---|---|
2005-2010 | Sanfrecce Hiroshima |
Ngày sinh | 6 tháng 12, 1986 (34 tuổi) |
Tên đầy đủ | Shinichiro Kuwada |
Năm | Đội |
2011-2013 | Fagiano Okayama |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản |
Thực đơn
Kuwada_ShinichiroLiên quan
Kuwada Shinichiro Kuwait Kuwait SC Kuwait Airways Kuwashima Hōko Kuwait tại Thế vận hội Kuwana, Mie Kuwahara Takeshi Kuwahara Yasuyuki Kuwahara KaitoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuwada_Shinichiro https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=7084 https://www.wikidata.org/wiki/Q1653566#P3565