Kunhegyes
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 7.705 |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Kunhegyes
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 7.705 |
Mã điện thoại | 59 |
Tiểu vùng | Tiszafüredi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 52/km2 (130/mi2) |
Hạt | Jász-Nagykun-Szolnok |
Thực đơn
KunhegyesLiên quan
KunhegyesTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kunhegyes http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...