Krăng
Bồ Đào Nha | ? |
---|---|
Pháp | ≈ 5.000 |
Vương quốc Anh | ? |
Việt Nam | 286.910 năm 2019[1] |
Hoa Kỳ | ≈ 10.000 |
Tây Ban Nha | ? |
Krăng
Bồ Đào Nha | ? |
---|---|
Pháp | ≈ 5.000 |
Vương quốc Anh | ? |
Việt Nam | 286.910 năm 2019[1] |
Hoa Kỳ | ≈ 10.000 |
Tây Ban Nha | ? |
Thực đơn
KrăngLiên quan
Krăng Krông Pắc Krông Pa Krông Bông Krông Búk Krông Ana Krông Nô Krông Năng Krung Thai Bank F.C. Krông NaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krăng