Krynychky_(huyện)
Thủ phủ | Krynychky |
---|---|
• Tổng cộng | 40.372 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Krynychky_(huyện)
Thủ phủ | Krynychky |
---|---|
• Tổng cộng | 40.372 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Dnipropetrovsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Krynychky_(huyện)Liên quan
Krynychky (huyện) Kryvyi Rih Krynica-Zdrój Krynica Morska Krynki Kryry Kryvyi Rih (huyện) KryńTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krynychky_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...