Kronor

Không tìm thấy kết quả Kronor

Bài viết tương tự

English version Kronor


Kronor

Tiền kim loại 1, 5, 10 kronor
Số nhiều kronor
Nguồn , tháng 7 năm 2009
Website www.tumbabruk.se
öre öre
Phương thức CPI
Nơi in tiền Tumba Bruk
Tiền giấy 20, 50, 100, 200, 500, 1000 Krona
Mã ISO 4217 SEK
Tên gọi khác spänn
Ngân hàng trung ương Ngân hàng Vương quốc Thụy Điển (Sveriges Riksbank)
Ký hiệu kr
1/100 öre
Sử dụng tại  Thụy Điển
Lạm phát -0,9 % (mục tiêu 2,0 ± 1)[1].