Krajníčko
Huyện | Strakonice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536342 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Krajníčko
Huyện | Strakonice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536342 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KrajníčkoLiên quan
KrajníčkoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Krajníčko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...