Koziatyn
Thành phố kết nghĩa | Krasnogorsk |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Vinnytsia |
Trang web | http://www.Koziatyn-adm.gov.ua/ |
• Tổng cộng | 26.635 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 22100–22108 |
Koziatyn
Thành phố kết nghĩa | Krasnogorsk |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Vinnytsia |
Trang web | http://www.Koziatyn-adm.gov.ua/ |
• Tổng cộng | 26.635 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 22100–22108 |
Thực đơn
KoziatynLiên quan
Koziatyn Koziatyn (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Koziatyn http://www.Koziatyn-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...