Koszalin
Thành phố kết nghĩa | Neubrandenburg, Tempelhof-Schöneberg, Bourges, Phúc Châu, Gladsaxe Municipality, Lida, Neumünster, Roermond, Schwedt, Seinäjoki, Albano Laziale, Đô thị Kristianstad, Ivano-Frankivsk, Trakai |
---|---|
Biển số xe | ZK |
Postal code | 75-900, 75-902, 75-007, 75-016 |
• Thị trưởng | Mirosław Mikietyński |
Thành lập | 11th century |
Trang web | http://www.koszalin.pl |
Độ cao | 32 m (105 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 107.217 |
Mã điện thoại | +48 94 |
Tỉnh | West Pomeranian |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Town rights | 1266 |
• Mật độ | 11/km2 (28/mi2) |
Hạt | city county |