Koriukivka
Thành phố kết nghĩa | Kazlų Rūda |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Chernihiv |
Trang web | http://www.Koriukivka-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 14.318 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 15300 |
Koriukivka
Thành phố kết nghĩa | Kazlų Rūda |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Chernihiv |
Trang web | http://www.Koriukivka-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 14.318 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 15300 |
Thực đơn
KoriukivkaLiên quan
Koriukivka Koriukivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Koriukivka http://www.Koriukivka-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...