Konyár
Thành phố kết nghĩa | Marghita |
---|---|
• Tổng cộng | 2.055 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Derecske-Létavértesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 49/km2 (130/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Konyár
Thành phố kết nghĩa | Marghita |
---|---|
• Tổng cộng | 2.055 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Derecske-Létavértesi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 49/km2 (130/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
KonyárLiên quan
Konyár Konya Konárovice Konya Plummer Konark Kondarajanahalli, Kolar Konarlı, Tercan Kongarahalli, Bangarapet Kondareddipalli, Bagepalli KonardihiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Konyár http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...