Kocbeře
Huyện | Trutnov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0525 579394 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kocbeře
Huyện | Trutnov |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0525 579394 |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KocbeřeLiên quan
KocbeřeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kocbeře http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...