Kocaköy
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 15.705 người |
Tỉnh | Diyarbakır |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Kocaköy
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 15.705 người |
Tỉnh | Diyarbakır |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Thực đơn
KocaköyLiên quan
Kocaköy Kocaköy, Ardahan Kocaköy, Bergama Kocaköy, Ayvacık Kocaköy, Digor Kocaköy, Amasra Kocaköy, Çal Kocaköy, Tarsus Kocaköy, Başkale Kocakaya, VezirköprüTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kocaköy http://www.statoids.com/ytr.html http://geonames.nga.mil/ggmagaz/