Kluczbork (công xã)
• Rural | 12.708 |
---|---|
Thủ phủ | Kluczbork |
Quận | Kluczbork |
Trang web | http://www.kluczbork.pl |
• Đô thị | 25.910 |
Tỉnh | Opole |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 38.618 |
• Mật độ | 180/km2 (460/mi2) |
Kluczbork (công xã)
• Rural | 12.708 |
---|---|
Thủ phủ | Kluczbork |
Quận | Kluczbork |
Trang web | http://www.kluczbork.pl |
• Đô thị | 25.910 |
Tỉnh | Opole |
Quốc gia | Ba Lan |
• Tổng | 38.618 |
• Mật độ | 180/km2 (460/mi2) |
Thực đơn
Kluczbork (công xã)Liên quan
Kluczbork Kluczbork (công xã) KluczborskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kluczbork (công xã) http://www.kluczbork.pl https://web.archive.org/web/20080201071517/http://...