Kishuta
• Tổng cộng | 273 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Kishuta
• Tổng cộng | 273 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 53/km2 (140/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
KishutaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kishuta http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...