Kisbér
Thành phố kết nghĩa | Câmpia Turzii |
---|---|
• Tổng cộng | 5.426 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Kisbéri |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Kisbér
Thành phố kết nghĩa | Câmpia Turzii |
---|---|
• Tổng cộng | 5.426 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Kisbéri |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Thực đơn
KisbérLiên quan
Kisbér Kisberény Kisberzseny Kisbárkány Kisbárapáti Kimberley Anne Woltemas Kisdér Kimberly-Clark Kimberly Nguyễn KimberliteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kisbér http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...