Thực đơn
Kim_Quan_Già_Da Vua# | Miếu hiệu | Thời gian cai trị[2] | |
---|---|---|---|
Hán Việt | Hangul/Hán tự | ||
1 | Thủ Lộ Vương | 수로왕 首露王 | 42–199 |
2 | Cư Đăng Vương | 거등왕 居登王 | 199–259 |
3 | Ma Phẩm Vương | 마품왕 麻品王 | 259–291 |
4 | Cư Sất Di Vương | 거질미왕 居叱彌王 | 291–346 |
5 | Y Thi Phẩm Vương | 이시품왕 伊尸品王 | 346–407 |
6 | Tọa Tri Vương | 좌지왕 坐知王 | 407–421 |
7 | Xuy Hi Vương | 취희왕 吹希王 | 421–451 |
8 | Chí Tri Vương | 질지왕 銍知王 | 451–492 |
9 | Kiềm Tri Vương | 겸지왕 鉗知王 | 492–521 |
10 | Cừu Hành Vương | 구형왕 仇衡王 | 521–532 |
Thực đơn
Kim_Quan_Già_Da VuaLiên quan
Kim quất Kim Quốc Hoa Kim Quan, Thạch Thất Kim quang minh kinh Kim Quan Già Da Kim quốc Kim Quan, Yên Sơn Kim Quan (định hướng) Kim quý phi (Thanh Cao Tông) Kim Quế HoaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim_Quan_Già_Da http://www.korea.net/news/issue/attach/PDF%20Forma...