Khưu
Bách gia tính | 151 |
---|---|
Chữ Thái | ชินวัตร |
Chữ Quốc ngữ | Khâu - Khưu |
Phiên âm Hán Việt | Khâu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qiū |
Romaja quốc ngữ | Gu |
Chữ Hán | 丘 |
Hangul | 구 |
Chuyển tự Lating | Shinawatra Chinnawat |
Khưu
Bách gia tính | 151 |
---|---|
Chữ Thái | ชินวัตร |
Chữ Quốc ngữ | Khâu - Khưu |
Phiên âm Hán Việt | Khâu |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Qiū |
Romaja quốc ngữ | Gu |
Chữ Hán | 丘 |
Hangul | 구 |
Chuyển tự Lating | Shinawatra Chinnawat |
Thực đơn
KhưuLiên quan
Khưu Khưu Hạo Kỳ Khưu Xứ Cơ Khứu giác Khu ủy Khu tự trị Uyghur Tân Cương Khử úa Khu vực 51 Khu du lịch sinh thái Tràng An Khu du lịch Núi Bà Đen Khu bảo tồn thiên nhiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khưu